author
Bobby Brown
Cập nhật 2025-05-14
Cách chọn bơm phù hợp cho ứng dụng của bạn

Mục lục


1. Bơm là gì và tại sao cần sử dụng bơm?

Bơm là một thiết bị cơ học được sử dụng để di chuyển chất lỏng từ vị trí này sang vị trí khác hoặc để tăng áp lực chất lỏng cho mục đích tuần hoàn. Tùy thuộc vào loại bơm, nó có thể sử dụng chuyển động quay hoặc chuyển động tịnh tiến để tạo ra sự chênh lệch áp suất, giúp khắc phục trọng lượng, độ nhớt và ma sát của chất lỏng để di chuyển chúng một cách hiệu quả. Bơm được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp nước, xử lý hóa chất và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
[1]

2. Các loại bơm và hướng dẫn ứng dụng – So sánh nhanh

Để đáp ứng các nhu cầu ứng dụng khác nhau, bơm được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh nhanh 9 loại bơm phổ biến và mức độ phù hợp của chúng cho các trường hợp sử dụng khác nhau.
Chú thích: ★★★ - Tốt ★★ - Phù hợp ★ - Không khuyến khích
Bảng so sánh các loại bơm

3. 6 Bước Chọn Bơm Phù Hợp

( 1 ) Xác định nhu cầu của bạn – Bơm chuyển, tuần hoàn hay định lượng

Bạn cần bơm làm gì?
1) Chuyển chất lỏng: Bơm màng cho khả năng tự mồi, bơm nhu động cho chất lỏng vệ sinh, bơm trục vít và bơm bánh răng cho chất lỏng có độ nhớt cao, áp suất cao.
2) Tăng áp và tuần hoàn: Bơm ly tâm cho lưu lượng cao, hiệu suất liên tục, bơm hướng trục cho lưu lượng lớn, cột áp thấp, bơm xoáy cho hệ thống tự mồi.
3) Định lượng chính xác: Bơm piston cho áp suất siêu cao, bơm nhu động cho độ tinh khiết cao, bơm màng điện cho định lượng hóa chất tự động.
[2][3]

( 2 ) Phân tích đặc tính chất lỏng

1) Độ nhớt cao và chứa hạt:
Bơm trục vít – Lý tưởng cho chất lỏng có độ nhớt cao và chứa hạt như bùn, nhựa, siro.
Bơm bánh răng – Phù hợp với chất lỏng có độ nhớt trung bình đến cao như dầu bôi trơn, dầu nặng, dung môi.
Bơm màng và bơm xoáy – Thích hợp cho chất lỏng có chứa hạt lớn.
2) Ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao:
Bơm nhu động – Chất lỏng chỉ tiếp xúc với ống bên trong, lý tưởng cho thực phẩm và dược phẩm sinh học.
Bơm màng – Cách ly hoàn toàn buồng bơm, không có nguy cơ rò rỉ.
Bơm từ – Thiết kế không cần phốt, lý tưởng cho nước siêu tinh khiết và hóa chất tinh khiết.
3) Áp suất cao và nhiệt độ cao:
Bơm piston – Phù hợp cho các ứng dụng siêu cao áp và nhiệt độ cao như hệ thống thủy lực.
Bơm trục vít nhiều cấp – Thường được sử dụng trong ngành dầu khí cho việc chuyển chất lỏng áp suất cao.
Bơm bánh răng – Chịu được áp suất cao, sử dụng trong hệ thống thủy lực và bơm nhiên liệu.
[4][5]

( 3 ) Xác nhận yêu cầu về lưu lượng và áp suất

1) Lưu lượng: Xác định lưu lượng tối đa cần thiết trong điều kiện vận hành bình thường.
Lưu lượng lớn: Bơm hướng trục (cột áp thấp), Bơm ly tâm (cột áp trung bình).
2) Cột áp/Áp suất: Chọn bơm có khả năng đáp ứng yêu cầu về độ cao cột áp và áp suất cần thiết.
Áp suất cao: Bơm piston (siêu cao áp), Bơm trục vít (áp suất trung bình đến cao), Bơm bánh răng (áp suất cao ổn định).
3) Ổn định lưu lượng: Đối với ứng dụng có lưu lượng hoặc áp suất biến đổi, hãy chọn bơm có dải hoạt động rộng hoặc xem xét sử dụng bộ điều khiển VFD.
Khuyến nghị: Bơm màng điện.

( 4 ) Xem xét điều kiện lắp đặt và chi phí tổng thể

1) Lưu lượng: Xác định lưu lượng tối đa cần thiết trong điều kiện vận hành bình thường.
Lưu lượng lớn: Bơm hướng trục (cột áp thấp), Bơm ly tâm (cột áp trung bình).
2) Cột áp/Áp suất: Chọn bơm có khả năng đáp ứng yêu cầu về độ cao cột áp và áp suất cần thiết.
Áp suất cao: Bơm piston (siêu cao áp), Bơm trục vít (áp suất trung bình đến cao), Bơm bánh răng (áp suất cao ổn định).
3) Ổn định lưu lượng: Đối với ứng dụng có lưu lượng hoặc áp suất biến đổi, hãy chọn bơm có dải hoạt động rộng hoặc xem xét sử dụng bộ điều khiển VFD.
Khuyến nghị: Bơm màng điện.

( 5 ) Chi phí và bảo trì

1) Chi phí ban đầu – Bao gồm thân bơm, động cơ, hệ thống ống và chi phí lắp đặt.
Chi phí ban đầu thấp: Bơm ly tâm, Bơm hướng trục
2) Chi phí vận hành – Hiệu suất năng lượng, nguồn điện và chi phí tiện ích.
Chi phí vận hành thấp: Bơm màng điện, Bơm nhu động
3) Chi phí bảo trì – Phụ tùng thay thế, tần suất thay thế và tổn thất do thời gian ngừng hoạt động.
Chi phí bảo trì thấp: Bơm màng điện, Bơm nhu động
Độ chính xác cao, tuổi thọ dài: Bơm piston, Bơm trục vít

4. Nâng cấp nhà máy hóa chất – Tối ưu hóa lựa chọn bơm

Một nhà sản xuất hóa chất tinh khiết chuyển đến cơ sở mới với mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào hệ thống khí nén và cải thiện hiệu quả năng lượng. Hệ thống mới yêu cầu bơm cho các ứng dụng chuyển chất lỏng đường dài, dỡ hàng ngắn hạn và xử lý nước thải, tạo cơ hội để tối ưu hóa việc lựa chọn bơm cho từng ứng dụng cụ thể.
[6]

➊ Bước 1: Xác định nhu cầu của bạn (Chuyển, Tuần hoàn hay Định lượng)

1) Đối với chuyển tải đường dài nguyên liệu thô và sản phẩm hoàn chỉnh, vận hành liên tục và chi phí vận hành thấp là yếu tố chính.
✘ Loại trừ: Bơm ly tâm (nguy cơ xâm thực cao), Bơm bánh răng (rò rỉ phốt), AODD (tiêu thụ khí cao), Bơm nhu động, Bơm piston (lưu lượng thấp)
✔ Khuyến nghị: EODD (hiệu quả năng lượng cao) hoặc Bơm trục vít (khả năng xử lý chất lỏng có độ nhớt cao)
2) Đối với dỡ hàng ngắn hạn từ bồn chứa hoặc thùng phuy, tính di động và khả năng thay đổi hóa chất nhanh là quan trọng.
✘ Loại trừ: Bơm ly tâm (khả năng tự mồi kém, khó làm sạch)
✔ Khuyến nghị: AODD (tự mồi, có thể chạy khô, dễ làm sạch)
3) Đối với tuần hoàn nước thải gián đoạn, bơm phải xử lý được chất rắn và có khả năng tự mồi để chuyển chất lỏng vào bể keo tụ.
✘ Loại trừ: Bơm ly tâm, Bơm bánh răng (không chịu được chất rắn), Bơm piston (độ dao động quá cao)
✔ Khuyến nghị: AODD (xử lý hạt lớn, có thể chạy khô)

➋ Bước 2: Phân tích đặc tính chất lỏng

Khách hàng sử dụng hỗn hợp axit, bazơ và huyền phù rắn. Hiện tượng tạo bọt cũng có thể ảnh hưởng đến công thức chất lỏng.
✘ Loại trừ: Bơm ly tâm (nguy cơ xâm thực), Bơm bánh răng (rò rỉ phốt), Bơm trục vít (giới hạn về vật liệu), Bơm xoáy (hiệu suất thấp)
✔ Khuyến nghị: AODD/EODD – không có phốt, không rò rỉ, tự mồi, chịu được chất rắn, lực cắt thấp, lý tưởng cho chất lỏng có độ nhớt cao hoặc dễ tạo bọt.

➌ Bước 3: Xác nhận lưu lượng và áp suất

Xem xét cả phạm vi lưu lượng và khả năng chịu áp suất khi chọn bơm.

➍ Bước 4: Điều kiện lắp đặt và môi trường

Khách hàng trước đây đã sử dụng bơm AODD, nhưng cơ sở mới hướng tới việc giảm phụ thuộc vào hệ thống khí nén.
- Giới hạn cung cấp khí: Các trạm đường dài không thể sử dụng khí nén → Cần EODD
- Dỡ hàng di động: Khu vực bồn chứa có kết nối khí nén → Giữ lại AODD (nhẹ, không dây, chống nổ)
- Nước thải ngoài trời: Có sẵn khí nén, yêu cầu độ ồn thấp → AODD hoặc EODD đều phù hợp

➎ Bước 5: Chi phí và bảo trì

- EODD có chi phí ban đầu cao hơn, nhưng tiết kiệm 70% chi phí năng lượng hàng năm so với AODD.
- Đối với chuyển tải đường dài, liên tục, hãy chọn EODD. Đối với khu vực chống nổ hoặc độ ồn thấp, AODD cũng là một lựa chọn.

★ Kết luận: Cấu hình kết hợp EODD + AODD cho kết quả tốt nhất ★

Sau khi đánh giá, khuyến nghị khách hàng sử dụng bơm AODD 2" cho chuyển tải gián đoạn và EODD cho các trạm lưu lượng cao, thời gian dài, giúp giảm tiêu thụ năng lượng, độ ồn và nguy cơ rò rỉ.
➤ Tìm hiểu thêm: Sản phẩm khuyến nghị – QUANTM EODD Bơm màng điện

5. Q&A

Q1: Tôi nên làm gì nếu bơm có áp suất thấp?
A: Nguyên nhân phổ biến gây áp suất bơm thấp bao gồm áp suất đầu vào không đủ, mức chất lỏng thấp hoặc bơm bị mòn.
Đầu tiên, kiểm tra xem đường hút có bị tắc hoặc rò rỉ không. Sau đó, xác minh mức chất lỏng, vì mức thấp có thể gây xâm thực hoặc vận hành khô. Cuối cùng, đảm bảo động cơ quay đúng chiều và kết nối điện đúng cách. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy vệ sinh cánh quạt hoặc thay thế phốt bị mòn.

Q2: Tại sao bơm chạy khô? Điều này có hại không?
A: Bơm thường chạy khô khi mức chất lỏng quá thấp, đường hút bị tắc hoặc rò rỉ, hoặc bơm chưa được mồi đúng cách (ví dụ: bơm ly tâm).
Chạy khô có thể gây quá nhiệt, hỏng phốt và giảm hiệu suất, vì bơm phụ thuộc vào chất lỏng để làm mát và bôi trơn. Để ngăn chặn điều này, hãy cân nhắc lắp đặt cảm biến mức hoặc công tắc dòng chảy để bảo vệ tự động.
Bơm màng điện Quantm 2025 của Graco có tính năng phát hiện chạy khô và tự động tắt để ngăn ngừa hư hỏng. Tìm hiểu thêm: Quantm Electric Diaphragm Pumps

Q3: Làm thế nào để chọn giữa bơm màng khí nén và bơm màng điện?

Q4: Dấu hiệu cho thấy bơm hoạt động kém hiệu quả là gì?
A: Các dấu hiệu cho thấy bơm hoạt động kém hiệu quả bao gồm rung quá mức (cánh quạt mất cân bằng, vòng bi mòn, đế lỏng lẻo), tiếng ồn tăng (vòng bi mòn, không khí lọt vào, cặn bẩn bên trong) và lưu lượng hoặc áp suất giảm (mòn bên trong, rò rỉ phốt, sức cản hút cao).

Q5: Tôi nên bảo trì bơm bao lâu một lần?
A: Tần suất bảo trì phụ thuộc vào loại bơm và ứng dụng. Bơm bánh răng và bơm piston yêu cầu bảo trì thường xuyên hơn do áp suất cao và yêu cầu độ chính xác, trong khi bơm nhu động và bơm màng điện chỉ cần kiểm tra ống định kỳ và thay thế phụ tùng khi cần.
Kiểm tra hàng tháng: Kiểm tra rò rỉ, nứt và các kết nối lỏng lẻo. Vệ sinh đường hút và bộ lọc, đảm bảo mức chất lỏng đủ để tránh vận hành khô.
Bảo trì hàng năm: Kiểm tra chuyên nghiệp, hiệu chuẩn thông số, thay thế phốt và vệ sinh bên trong. Đối với bơm bánh răng và bơm piston, cũng nên kiểm tra vòng bi và bôi trơn bánh răng.

Q6: Làm thế nào để ước tính nhanh chi phí điện cho bơm?
A: Công thức: kWh = (Công suất kW × Số giờ hoạt động) ÷ Hiệu suất động cơ.
Ví dụ: Đối với bơm 5 kW chạy 8 giờ/ngày với giá điện 5 NTD/kWh:
5 kW × 240 giờ × 5 NTD/kWh = 6,000 NTD/tháng

Reference

  1. ^ U.S. Department of Energy. (1993). DOE-HDBK-1018/1-93: Mechanical science fundamentals—Pumps (pp. 1-2, 4-5). Washington, DC: Author.
  2. ^ Hydraulic Institute. (2024). ANSI/HI 9.6.7-2024: Rotodynamic pumps—Guide for applied suction specific speed and self-priming limits (para. 8). Parsippany, NJ: HI.
  3. ^ Karassik, I. J., Messina, J. P., Cooper, P., & Heald, C. C. (Eds.). (2021). Pump handbook (5th ed., pp. 2-10 – 2-20). New York, NY: McGraw-Hill.
  4. ^ Perry, R. H., & Green, D. W. (Eds.). (2021). Perry’s chemical engineering handbook (9th ed., p. 10-66). New York, NY: McGraw-Hill.
  5. ^ Foster, T. (2019, May). Magnetic-drive pumps eliminate seal leakage. Hydrocarbon Processing, 98(5), 45-48.
  6. ^ CASE STUDY: DOUBLE DIAPHRAGM PUMPS IN CHEMICAL APPLICATION-GRACO
Có thể bạn quan tâm
Bài viết liên quan

Liên hệ chúng tôi