LORRIC cung cấp các loại vòi phun (nozzle) với nhiều cách lắp đặt khác nhau trên thiết bị hoặc đường ống. Phương pháp phổ biến nhất là ren ngoài (ren đực). Tuy nhiên, còn có nhiều cách khác như ren trong (ren cái), kiểu mặt bích (flange), kiểu hàn, và kiểu kẹp. Trong đó, kiểu hàn có thể được phân loại chi tiết thành 2 loại: ống phun và cố định bằng tấm.
Loại |
Ren |
Hàn |
Kẹp |
Hình ảnh |
|
|
|
Đặc điểm |
Loại phổ biến nhất trong ngành, lắp đặt đơn giản bằng cách vặn ren trực tiếp vào ống.
|
Loại hàn bằng vật liệu PVC. Dễ dàng tháo lắp lại và điều chỉnh vị trí vòi phun với góc phun ban đầu. Đồng thời, đây cũng là phương pháp lắp đặt chắc chắn hơn các loại khác.
|
Chỉ cần khoan lỗ và gắn vòi phun vào ống mà không cần dụng cụ.
|
1. Kiểu ren (Thread Type)
Vòi phun kiểu ren thường được thiết kế với ren côn (taper thread) để chống rò rỉ nước. Tuy nhiên, để đảm bảo chống rò rỉ hoàn toàn, cần sử dụng băng keo làm kín (Teflon tape) hoặc keo dán ren khi lắp đặt. Do tính năng chống rò kém, ren song song (parallel thread) hiếm khi được sử dụng trong các sản phẩm công nghiệp khác.
Có 2 tiêu chuẩn phổ biến của ren côn: NPT và BSPT (hay PT).
- NPT thường dùng ở Bắc Mỹ.
- BSPT phổ biến ở các khu vực khác trên thế giới.
Khó có thể phân biệt loại ren của vòi phun bằng mắt thường, do đó tốt hơn nên kiểm tra bằng dụng cụ đo ren (thread gauge).
Trong bảng dưới đây, LORRIC liệt kê tất cả các kích thước đường kính ngoài để tham khảo.
Kích thước thông dụng (Common Sizes)
Kích thước ren (inch) |
Đường kính ngoài (mm) |
1/8" |
9.7 - 10.3 |
1/4" |
13.1 - 13.6 |
3/8" |
16.6 - 17.1 |
1/2" |
20.9 - 21.3 |
3/4" |
26.4 - 26.6 |
* NPT và BSPT sử dụng chung bảng kích thước này.
2. Kiểu hàn (Welding Type)
3. Kiểu kẹp (Clamp Type)