author
Bobby Brown
Cập nhật 2025-09-01
Tăng hiệu quả bơm NaOH trong xử lý nước – QUANTM tiết kiệm 5 lần
Ngày phát hành: 2025-09-01 Cập nhật lần cuối: 2025-09-01

Bối cảnh

Biến đổi khí hậu và đô thị hóa toàn cầu đang làm gia tăng áp lực lên tài nguyên nước, yêu cầu nâng cao hiệu quả sử dụng nước công nghiệp và các quy định môi trường, từ đó thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của ngành xử lý nước. Theo Grand View Research, quy mô thị trường bơm nước toàn cầu năm 2024 đạt 71,86 tỷ USD và dự kiến sẽ đạt 92,22 tỷ USD vào năm 2030, với CAGR 4,4%. Ngoài ra, MarkNtel Advisors cho biết, thị trường bơm trong ngành hóa chất dự kiến tăng từ 5,88 tỷ USD năm 2024 lên 6,88 tỷ USD vào năm 2030, CAGR khoảng 3,06%.

Vai trò và ứng dụng của NaOH trong xử lý nước

Natri hydroxit (NaOH, còn gọi là xút ăn da) là một trong những hóa chất cơ bản được sử dụng phổ biến nhất trong xử lý nước. Ứng dụng chính gồm trung hòa nước thải axit, điều chỉnh pH, pha chế chất keo tụ để thúc đẩy quá trình lắng, và ổn định clo khử trùng trong xử lý nước đô thị. Do NaOH có tính ăn mòn mạnh, quá trình bơm chuyển đòi hỏi vật liệu bơm bền và khả năng vận hành ổn định lâu dài. Do đó, lựa chọn đúng bơm chuyển NaOH là yếu tố then chốt trong hệ thống xử lý nước.

[1][2]

📌 Hiện trường bơm chuyển hóa chất NaOH trong xử lý nước: Làm thế nào để giảm tiêu thụ năng lượng, tiếng ồn và tăng cường giám sát tự động?

Khách hàng thực tế – Hardman Chemicals / DGL Group, nhà cung cấp hóa chất xử lý nước và dịch vụ logistics hóa chất nguy hại tại Úc
Hiện trạng

Hardman Chemicals / DGL Group là một trong những nhà cung cấp logistics hóa chất nguy hại và hóa chất xử lý nước hàng đầu tại Úc. Tại nhà máy, việc bơm chuyển dung dịch natri hydroxit (NaOH) phụ thuộc nhiều vào thiết bị bơm. Trước đây, Hardman Chemicals sử dụng bơm màng khí nén kép Wilden 1" (AODD) để bơm NaOH nhưng gặp phải các vấn đề như tiếng ồn và hạn chế không gian lắp đặt.

Sơ đồ đường ống Hardman hoặc sơ đồ khái quát

Mục tiêu cải thiện

  • 1. Giảm tiêu thụ năng lượng
  • 2. Giảm tiếng ồn, cải thiện môi trường làm việc
  • 3. Giảm tần suất và chi phí bảo trì
  • 4. Hỗ trợ kết nối PLC cho giám sát tự động
  • 5. Giữ nguyên khả năng tự hút và chạy khô của bơm màng

💡 Bơm màng điện QUANTM loại bỏ vấn đề tiêu thụ năng lượng cao và tiếng ồn của bơm AODD

Trong hệ thống bơm chuyển NaOH hiện có, Hardman Chemicals đã thay thế bơm màng khí nén bằng bơm màng điện QUANTM i30. Giải pháp này giúp tăng hiệu suất năng lượng, giảm tiếng ồn và chi phí bảo trì, đồng thời hỗ trợ giám sát thông minh qua kết nối PLC.

  • Hiệu suất năng lượng gấp 5 lần: Không còn phụ thuộc vào khí nén, tiết kiệm điện năng đáng kể.
  • Vận hành êm ái hơn: Độ ồn giảm từ >75 dB xuống khoảng 61 dB, cải thiện môi trường làm việc.
  • Giảm chi phí bảo trì: Loại bỏ hệ thống ống dẫn khí nén và bảo trì máy nén.
  • Không tăng diện tích lắp đặt: Kích thước bơm 250 × 310 mm, có thể thay thế trực tiếp vào khung hiện có.
  • Giám sát thông minh: Tích hợp Modbus-RTU, kết nối trực tiếp PLC, truyền dữ liệu thời gian thực.

🔧 Bơm màng điện đáp ứng nhu cầu hiệu suất bơm chuyển NaOH trong xử lý nước như thế nào?

Thay thế bơm khí nén bằng động cơ không chổi than truyền động trực tiếp và tích hợp Modbus-RTU với PLC, QUANTM đạt được 5 chỉ tiêu chính: hiệu suất năng lượng cao hơn, tiếng ồn thấp hơn, không cần khí nén, không tăng diện tích lắp đặt và hỗ trợ giám sát từ xa.

Mục tiêu Giải pháp QUANTM
🎯 Giảm tiêu thụ năng lượng ✔ Động cơ điện, không cần khí nén, hiệu suất cao gấp 5 lần so với bơm AODD; tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
🎯 Giảm tiếng ồn, cải thiện môi trường làm việc ✔ Động cơ không chổi than vận hành êm ái, tiếng ồn giảm từ >75 dB xuống khoảng 61 dB, không cần nút tai cho nhân viên.
🎯 Giảm tần suất và chi phí bảo trì ✔ Loại bỏ đường ống khí nén và bảo trì máy nén; kéo dài tuổi thọ bơm và giảm thời gian dừng máy.
🎯 Hỗ trợ kết nối PLC để giám sát tự động ✔ Tích hợp I/O và Modbus-RTU, kết nối trực tiếp PLC, truyền dữ liệu thời gian thực về hệ thống SCADA.
🎯 Giữ khả năng tự mồi và chạy khô ✔ Hỗ trợ hút sâu 6 m và chạy khô 30 phút; khởi động lại không cần mồi, đảm bảo an toàn quy trình bơm và CIP.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Dung dịch NaOH nên dùng bơm nào để vận chuyển?
A: Natri hydroxit (NaOH) là dung dịch kiềm có tính ăn mòn mạnh. Tiếp xúc lâu dài dễ gây hư hại thân bơm và đường ống. Nếu vật liệu không chống ăn mòn, sẽ dẫn đến rò rỉ và bảo trì thường xuyên. Vì vậy, nên sử dụng bơm màng điện với thân PP và màng PTFE để nâng cao độ ổn định và độ bền khi vận chuyển NaOH.

Q2: Trong xử lý nước, việc bơm chuyển NaOH thường gặp những vấn đề nào?
A: Trong hệ thống xử lý nước, việc bơm chuyển NaOH thường gặp nhiều thách thức. Bơm AODD truyền thống phụ thuộc vào khí nén, hiệu suất năng lượng thấp. Độ ồn khi vận hành ảnh hưởng đến sự thoải mái của người vận hành. Ngoài ra, NaOH ăn mòn mạnh các bộ phận làm kín, khiến bơm thường xuyên phải dừng để bảo trì. Thêm vào đó, thiếu khả năng giám sát số hóa, các sự cố chỉ có thể được phát hiện thủ công, làm giảm hiệu quả toàn hệ thống.

Q3: Có thể tránh rủi ro xâm thực hoặc chạy khô khi bơm NaOH không?
A: Để tránh xâm thực hoặc chạy khô, cần chọn bơm có khả năng tự mồi tốt và thiết kế chịu chạy khô. QUANTM giữ nguyên đặc tính tự mồi và chạy khô của bơm màng, với khả năng hút sâu 6 m và chạy khô 30 phút, giúp giảm thiểu rủi ro xâm thực và gián đoạn trong quá trình vận chuyển NaOH.

Q4: QUANTM có ưu điểm gì trong việc châm NaOH cho xử lý nước thải công nghiệp?
A: QUANTM không chỉ kiểm soát chính xác lưu lượng và áp suất mà còn có thể kết nối với PLC qua Modbus-RTU để báo cáo dữ liệu châm NaOH theo thời gian thực, đảm bảo điều chỉnh pH ổn định và tuân thủ quy chuẩn xả thải.

參考資料

  1. ^ Water Pump Market Summary-Grand View Research
  2. ^ Mark Ntel Advisors-Global Market Research & Intelligence

Liên hệ chúng tôi